Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ái lưu
dt.
Tình yêu nam nữ giống như dòng nước chảy dễ làm chìm đắm con người theo quan niệm đạo Phật.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ái mộ
-
ái nam ái nữ
-
ái ngại
-
ái nghiệp
-
ái ngục
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ái lưu
* Từ tham khảo:
- ái mộ
- ái nam ái nữ
- ái ngại
- ái nghiệp
- ái ngục