Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ái lực điện tử
Khả năng lấy đi hoặc thêm vào một hoặc nhiều điện tử từ chất này sang chất khác trong phản ứng hoá học.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ái lực hoá học
-
ái lưu
-
ái mộ
-
ái nam ái nữ
-
ái ngại
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ái lực điện tử
* Từ tham khảo:
- ái lực hoá học
- ái lưu
- ái mộ
- ái nam ái nữ
- ái ngại