Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a na ba na
dt.
Phương pháp tu định bằng cách theo dõi hơi thở ra vào; còn gọi là
an ban.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-na-gin
-
a na hàm
-
a na luật
-
a ngu
-
a ngùy
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a na ba na
* Từ tham khảo:
- a-na-gin
- a na hàm
- a na luật
- a ngu
- a ngùy