Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
a ngụy
dt
. Nhựa cây, mùi hắc, vị đắng dùng làm vị thuốc bắc để kị phong và trừ tà; còn gọi là
a ngu, a ngùy.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-ni-lin
-
a-ni-ôn
-
a-ni-ông
-
a-nô-phen
-
a-nốt
-
a nu
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a ngụy
* Từ tham khảo:
- a-ni-lin
- a-ni-ôn
- a-ni-ông
- a-nô-phen
- a-nốt
- a nu