Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a nu
dt.
Phân tử rất nhỏ, bằng bảy đơn vị không gian nhỏ nhất có thể tưởng tượng được (bảy cực vị), theo quan niệm đạo Phật.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-pa-tít
-
a-pác-thai
-
a-pây-rôn
-
a-pê-ri-típ
-
a phán
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a nu
* Từ tham khảo:
- a-pa-tít
- a-pác-thai
- a-pây-rôn
- a-pê-ri-típ
- a phán