Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a đam
(Adam)
dt.
Người đàn ông đầu tiên trên Trái Đất, cùng với Ê-va (Eve) cũng là người đàn bà đầu tiên trên Trái Đất, trong truyện sáng thế của Kinh Thánh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a đảng
-
a-đát
-
a đẩu
-
a-đi-xơn
-
a-đrê-na-lin
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
A-đam
* Từ tham khảo:
- a đảng
- a-đát
- a đẩu
- a-đi-xơn
- a-đrê-na-lin