Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a già la
dt.
Cấp thứ tám trong mười địa tu hành thành đạo của Bồ Tát, theo quan niệm đạo Phật.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a giao
-
a-giăng
-
a-giăng-đa
-
a-gô-cô-lin
-
a-gôn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a già la
* Từ tham khảo:
- a giao
- a-giăng
- a-giăng-đa
- a-gô-cô-lin
- a-gôn