Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a ga
(agar)
dt.
Chất keo tan trong nước, là tác nhân tạo gen được lấy từ rong biển, dùng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và vi sinh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-ga mạch nha
-
a già
-
a già la
-
a giao
-
a-giăng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-ga
* Từ tham khảo:
- a-ga mạch nha
- a già
- a già la
- a giao
- a-giăng