Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sendan
|= cây chiên đàn|=「 船団 」|= thuyền bè
* Từ tham khảo/words other:
-
sendandanseikeisuu - せんだんだんせいけいすう 「 せん断弾性係数 」
-
sendanhakai - せんだんはかい 「 せん断破壊 」
-
sendankyoudo - せんだんきょうど 「 せん断強度 」
-
sendanteikoukaku - せんだんていこうかく 「 せん断抵抗角 」
-
sendantsuyosa - せんだんつよさ 「 せん断強さ 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sendan
* Từ tham khảo/words other:
- sendandanseikeisuu - せんだんだんせいけいすう 「 せん断弾性係数 」
- sendanhakai - せんだんはかい 「 せん断破壊 」
- sendankyoudo - せんだんきょうど 「 せん断強度 」
- sendanteikoukaku - せんだんていこうかく 「 せん断抵抗角 」
- sendantsuyosa - せんだんつよさ 「 せん断強さ 」