Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sendanteikoukaku
|=ĐOẠN ĐỂ KHÁNG GIÁC|-|= góc chịu lực đàn hồi
* Từ tham khảo/words other:
-
sendantsuyosa - せんだんつよさ 「 せん断強さ 」
-
sendatte - せんだって 「 先だって 」
-
senden - せんでん 「 宣伝 」
-
sendenビラ - せんでんビラ 「 宣伝ビラ 」
-
sendo - せんど 「 鮮度 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sendanteikoukaku
* Từ tham khảo/words other:
- sendantsuyosa - せんだんつよさ 「 せん断強さ 」
- sendatte - せんだって 「 先だって 」
- senden - せんでん 「 宣伝 」
- sendenビラ - せんでんビラ 「 宣伝ビラ 」
- sendo - せんど 「 鮮度 」