Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sendatte
|--adv, n-t|= gần đây; vài ngày trước|= 彼はせんだってまで京都にいた: anh ấy ở Kyoto cho đến tận gần đây|= 先だって彼女に会った: gần đây tôi có gặp cô ấy
* Từ tham khảo/words other:
-
senden - せんでん 「 宣伝 」
-
sendenビラ - せんでんビラ 「 宣伝ビラ 」
-
sendo - せんど 「 鮮度 」
-
sendou - せんどう 「 先導 」
-
sendousuru - せんどうする 「 煽動する 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sendatte
* Từ tham khảo/words other:
- senden - せんでん 「 宣伝 」
- sendenビラ - せんでんビラ 「 宣伝ビラ 」
- sendo - せんど 「 鮮度 」
- sendou - せんどう 「 先導 」
- sendousuru - せんどうする 「 煽動する 」