sendou | |-|= sự chỉ đạo; sự hướng dẫn; sự dìu dắt|= 先導的な役割を担う: đóng vai trò lãnh đạo|= 部下を先導する: chỉ đạo cấp dưới|= ガイドに先導されて: được người hướng dẫn viên hướng dẫn|=先導する人: người chào hàng, người tư vấn|= tiến dẫn|=「 扇動 」|=|-|= sự khích động; sự xúi giục|=「 扇動する 」|-|= khích động; xúi giục |
* Từ tham khảo/words other:
- sendousuru - せんどうする 「 煽動する 」
- seneki - せんえき 「 戦役 」
- senensatsu - せんえんさつ 「 千円札 」
- senfuku - せんふく 「 船腹 」
- senfukutekubasho - せんふくてくばしょ 「 船服手配書 」