Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
senensatsu
|-|= hóa đơn một nghìn Yên|= tiền giấy 1000 yên|=
* Từ tham khảo/words other:
-
senfuku - せんふく 「 船腹 」
-
senfukutekubasho - せんふくてくばしょ 「 船服手配書 」
-
senfuu - せんふう 「 旋風 」
-
sengaku - せんがく 「 浅学 」
-
senganfuぉーmu - せんがんふぉーむ 「 洗顔フォーム 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
senensatsu
* Từ tham khảo/words other:
- senfuku - せんふく 「 船腹 」
- senfukutekubasho - せんふくてくばしょ 「 船服手配書 」
- senfuu - せんふう 「 旋風 」
- sengaku - せんがく 「 浅学 」
- senganfuぉーmu - せんがんふぉーむ 「 洗顔フォーム 」