kissaten | |-|= quán cà phê; quán trà; quán nước; tiệm giải khát; quán giải khát|= 喫茶店で私を待ってて: chờ tôi ở quán cà phê nhé|= 喫茶店でコーヒーを1杯頼む: gọi một tách cà phê ở quán nước|= 喫茶店で(人)と会って雑談する: gặp và trò chuyện vui vẻ với ai ở quán nước|= このビルのてっぺんには喫茶店がある: có một quán cà phê trên nóc của tòa nhà này|= 街角にある喫茶店: quán giải khát ở góc phố|= くつろげる喫茶: quán cà phê kín đáo|= (人)がよく行った喫茶店: quán cà phê mà ai vẫn thường đến |
* Từ tham khảo/words other:
- kissuru - きっする 「 喫する 」
- kisu - きす 「 鱚 」
- kisuu - きすう 「 奇数 」
- kisuubi - きすうび 「 奇数日 」
- kita - きた 「 北 」