Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kita
|=BẮC|-|= phía Bắc; miền Bắc|= 北に傾く: chếch về phía Bắc|= 北から吹く強風: gió thổi từ phương Bắc|= 国境の北: phía Bắc biên giới
* Từ tham khảo/words other:
-
kitaafurika - きたあふりか 「 北アフリカ 」
-
kitachousen - きたちょうせん 「 北朝鮮 」
-
kitadaiseiyou - きただいせいよう 「 北台西洋 」
-
kitaeageru - きたえあげる 「 鍛え上げる 」
-
kitaeagetaude - きたえあげたうで 「 鍛え上げた腕 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kita
* Từ tham khảo/words other:
- kitaafurika - きたあふりか 「 北アフリカ 」
- kitachousen - きたちょうせん 「 北朝鮮 」
- kitadaiseiyou - きただいせいよう 「 北台西洋 」
- kitaeageru - きたえあげる 「 鍛え上げる 」
- kitaeagetaude - きたえあげたうで 「 鍛え上げた腕 」