kakinaosu | |-|= viết lại; sửa lại|= 上司は報告書を書き直すのに役立ついくつかの提案をしてくれた: Hãy cho tôi một vài phương án hữu ích để viết lại báo cáo cho sếp.|= 「そんなお粗末な企画書を提出したら彼らにばかにされるぞ」「でも今日が期限で書き直す時間もないんだ」: "Nếu mà đề xuất kế hoạch sơ sài thế này cho ông ấy thì thật là ngớ ngẩn""Nhưng hôm nay là hạn chót rồi nếu mà viết lại thì không có thời gian". |
* Từ tham khảo/words other:
- kakine - かきね 「 垣根 」
- kakinuki - かきぬき 「 書き抜き 」
- kakiorinpikkukokusaikyougirenmeirengou - かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう 「 夏季オリンピック国際競技連盟連合 」
- kakiotosu - かきおとす 「 書き落とす 」
- kakiowaru - かきおわる 「 書き終わる 」