Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kakine
|-|= hàng rào|= 池の周りには子どもが落ちないように垣根が巡らされていた。: Để bọn trẻ không bị rơi xuống ao, một bờ rào đã được dựng lên quanh ao.
* Từ tham khảo/words other:
-
kakinuki - かきぬき 「 書き抜き 」
-
kakiorinpikkukokusaikyougirenmeirengou - かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう 「 夏季オリンピック国際競技連盟連合 」
-
kakiotosu - かきおとす 「 書き落とす 」
-
kakiowaru - かきおわる 「 書き終わる 」
-
kakitamajiru - かきたまじる 「 掻き玉汁 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kakine
* Từ tham khảo/words other:
- kakinuki - かきぬき 「 書き抜き 」
- kakiorinpikkukokusaikyougirenmeirengou - かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう 「 夏季オリンピック国際競技連盟連合 」
- kakiotosu - かきおとす 「 書き落とす 」
- kakiowaru - かきおわる 「 書き終わる 」
- kakitamajiru - かきたまじる 「 掻き玉汁 」