kakimawasu | |-|= khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy|= 会社をかき回す: khuấy đảo cả công ty|= 〜を激しくかき回す: ngoáy mạnh cái gì|= 〜になるまでかき回す: khuấy cho đến lúc trở thành...|= xào|=「 掻き回す 」|=|-|= khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy|= 彼の勝手な行動に会議がすっかりかき回されてしまった.: hội nghị rối cả lên do hành động thiếu suy nghĩ của anh ta|= 彼らは重要書類を見つけようとして部屋中をかき回した.: họ khuấy tung cả phòng lên để tìm tập tài liệu quan trọng|= quấy|= |
* Từ tham khảo/words other:
- kakimazeru - かきまぜる 「 かき交ぜる 」
- kakimidasu - かきみだす 「 掻き乱す 」
- kakimonodukue - かきものづくえ 「 書き物机 」
- kakin - かきん 「 家禽 」
- kakinaosu - かきなおす 「 書き直す 」