Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
reido
|-|= không độ|= 絶対零度は熱力学において大きな意義がある: Độ không tuyệt đối có ý nghĩa rất lớn trong nhiệt động lực học|= 絶対零度では原子および分子のすべての運動が停止する: Ở độ không tuyệt đối, hoạt động của các hạt nguyên tử và phân tử bị dừng lại
* Từ tham khảo/words other:
-
reien - れいえん 「 霊園 」
-
reifuku - れいふく 「 礼服 」
-
reigai - れいがい 「 例外 」
-
reigaibaai - れいがいばあい 「 例外場合 」
-
reigaijoukou - れいがいじょうこう 「 例外条項 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
reido
* Từ tham khảo/words other:
- reien - れいえん 「 霊園 」
- reifuku - れいふく 「 礼服 」
- reigai - れいがい 「 例外 」
- reigaibaai - れいがいばあい 「 例外場合 」
- reigaijoukou - れいがいじょうこう 「 例外条項 」