Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
reifuku
|-|= lễ phục; bộ lễ phục|= quần áo lễ|= tế phục|=|=
* Từ tham khảo/words other:
-
reigai - れいがい 「 例外 」
-
reigaibaai - れいがいばあい 「 例外場合 」
-
reigaijoukou - れいがいじょうこう 「 例外条項 」
-
reigi - れいぎ 「 礼儀 」
-
reigitadashii - れいぎただしい 「 礼儀正しい 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
reifuku
* Từ tham khảo/words other:
- reigai - れいがい 「 例外 」
- reigaibaai - れいがいばあい 「 例外場合 」
- reigaijoukou - れいがいじょうこう 「 例外条項 」
- reigi - れいぎ 「 礼儀 」
- reigitadashii - れいぎただしい 「 礼儀正しい 」