Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
reien
|-|= nghĩa trang; nghĩa địa|= ペーチ市にある初期キリスト教霊園: Có một nghĩa trang đầu tiên của đạo Cơ đốc ở thị trấn Pecs|= 広大な霊園: Nghĩa trang rộng lớn
* Từ tham khảo/words other:
-
reifuku - れいふく 「 礼服 」
-
reigai - れいがい 「 例外 」
-
reigaibaai - れいがいばあい 「 例外場合 」
-
reigaijoukou - れいがいじょうこう 「 例外条項 」
-
reigi - れいぎ 「 礼儀 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
reien
* Từ tham khảo/words other:
- reifuku - れいふく 「 礼服 」
- reigai - れいがい 「 例外 」
- reigaibaai - れいがいばあい 「 例外場合 」
- reigaijoukou - れいがいじょうこう 「 例外条項 」
- reigi - れいぎ 「 礼儀 」