Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
moujuu
|= mãnh thú|-|= thú dữ|=「 盲従 」|=|-|= sự phục tùng mù quáng
* Từ tham khảo/words other:
-
moukaru - もうかる 「 儲かる 」
-
mouke - もうけ 「 儲け 」
-
mouken - もうけん 「 猛犬 」
-
moukeru - もうける 「 設ける 」
-
mouko - もうこ 「 猛虚 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
moujuu
* Từ tham khảo/words other:
- moukaru - もうかる 「 儲かる 」
- mouke - もうけ 「 儲け 」
- mouken - もうけん 「 猛犬 」
- moukeru - もうける 「 設ける 」
- mouko - もうこ 「 猛虚 」