Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
moukaru
|-|= sinh lời; có lời|= この品物は何割儲かるか: tỷ lệ sinh lời của mặt hàng này là bao nhiêu phần trăm
* Từ tham khảo/words other:
-
mouke - もうけ 「 儲け 」
-
mouken - もうけん 「 猛犬 」
-
moukeru - もうける 「 設ける 」
-
mouko - もうこ 「 猛虚 」
-
moumaku - もうまく 「 網膜 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
moukaru
* Từ tham khảo/words other:
- mouke - もうけ 「 儲け 」
- mouken - もうけん 「 猛犬 」
- moukeru - もうける 「 設ける 」
- mouko - もうこ 「 猛虚 」
- moumaku - もうまく 「 網膜 」