moukeru | |-|= sự thiết lập; sự trang bị|= 〜の後部に最低10インチの空間を設ける: Để lại phía sau một khoảng trống ít nhất là 10 inch|= 〜に対し世界一厳しい排(出)ガス基準を設ける: Thiết lập các tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất thế giới về khí thải cho ~|=「 儲ける 」|-|= có con|=|=|= kiếm tiền; kiếm được; kiếm lời|= 彼は本の子供だが月に三千円儲ける: nó chỉ là một đứa trẻ nhưng mỗi tháng nó kiếm được ba nghìn Yên |
* Từ tham khảo/words other:
- mouko - もうこ 「 猛虚 」
- moumaku - もうまく 「 網膜 」
- moumakuhakuri - もうまくはくり 「 網膜剥離 」
- moumoku - もうもく 「 盲目 」
- moumokuno - もうもくの 「 盲目の 」