Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
motsureru
|-|= rối tung; lộn xộn|= 舌のもつれるような語句: câu cú làm líu cả lưỡi|=|= phiền nhiễu|=|= triền miên|=|= xoắn
* Từ tham khảo/words other:
-
motsuresaseru - もつれさせる
-
motsureta - もつれた
-
mottaiburu - もったいぶる
-
mottainai - もったいない 「 勿体ない 」
-
motte - もって 「 以て 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
motsureru
* Từ tham khảo/words other:
- motsuresaseru - もつれさせる
- motsureta - もつれた
- mottaiburu - もったいぶる
- mottainai - もったいない 「 勿体ない 」
- motte - もって 「 以て 」