dokusou | |-|= loại cây độc|= 毒草類: loại cây độc dược|=「 独創 」|-|= sự tự sáng tác|= 彼の独創した酒の製法: cách nấu rượu do ông ta nghĩ ra|=「 独奏 」|= độc tấu|-|=|= sự độc tấu|= 協奏曲の独奏者: người độc tấu bản công xéc tô|= そのバイオリン奏者は偉大な独奏者だった: Nghệ sĩ violon đó là một người độc tấu vĩ đại |
* Từ tham khảo/words other:
- dokutoku - どくとく 「 独得 」
- dokuyaku - どくやく 「 毒薬 」
- dokuzetsu - どくぜつ 「 毒舌 」
- dokyou - どきょう 「 度胸 」
- dokyousuru - どきょうする 「 読経する 」