Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dokyou
|-|= sự dũng cảm; sự can đảm; sự gan góc|= 子どもが手に負えなくなる前に度胸を据えてかかる: hãy tỉnh lại trước khi anh không thể kiểm soát được con cái nữa|= それだけの度胸があるなら、いいよそのまま高飛び込み台から飛び降りてみろ: đi thẳng và bay qua tấm bảng cao kia nếu mày đủ dũng cảm
* Từ tham khảo/words other:
-
dokyousuru - どきょうする 「 読経する 」
-
doma - どま 「 土間 」
-
domeinmeifunsoushorihoushin - どめいんめいふんそうしょりほうしん 「 ドメイン名紛争処理方針 」
-
domin - どみん 「 土民 」
-
domo - ども 「 共 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dokyou
* Từ tham khảo/words other:
- dokyousuru - どきょうする 「 読経する 」
- doma - どま 「 土間 」
- domeinmeifunsoushorihoushin - どめいんめいふんそうしょりほうしん 「 ドメイン名紛争処理方針 」
- domin - どみん 「 土民 」
- domo - ども 「 共 」