dokutoku | |-|= sự tự học|--na|=|= tự học|=「 独特 」|--na|= độc đáo|= 独特な風格: phong cách độc đáo|-|=|= sự độc đáo|= その著者は独特な洗練された文体で知られる: Tác giả đó được biết đến là tác giả có phong cách văn trau truốt độc đáo.|= 彼女のスタイルは独特で、だから私たちのお気に入りの歌手なのだ: Cô ta có một kiểu biểu diễn độc đáo, đó là lý do cô ta là ca sĩ ưa thích của chúng tôi |
* Từ tham khảo/words other:
- dokuyaku - どくやく 「 毒薬 」
- dokuzetsu - どくぜつ 「 毒舌 」
- dokyou - どきょう 「 度胸 」
- dokyousuru - どきょうする 「 読経する 」
- doma - どま 「 土間 」