Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
черкать
-черкать- чёркать несов. 1- см. черќать° черќать несов. 1‚(В)|- разг. gạch bỏ, xóa bỏ, gạch, xóa
* Từ tham khảo/words other:
-
черкеска
-
черкнуть
-
чернеть
-
черника
-
чернила
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
черкать
* Từ tham khảo/words other:
- черкеска
- черкнуть
- чернеть
- черника
- чернила