Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
черкнуть
-черкнуть- черкн|́уть сов. 3b‚(В)- разг. (быстро написать) ngoáy, ngoáy bút, viết thảo, viết quàng|= ~́ите мне н́есколько слов ngoáy cho mình vài dòng nhé, viết cho tôi vài chữ nhé
* Từ tham khảo/words other:
-
чернеть
-
черника
-
чернила
-
чернильница
-
чернильный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
черкнуть
* Từ tham khảo/words other:
- чернеть
- черника
- чернила
- чернильница
- чернильный