Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
чернеть
-чернеть- черн|́еть несов. 1“сов. зачерн́еть, почерн́еть- (становиться чёрным) đen đi, thâm đi, hóa đen, thành đen|- тк. несов. (видеться) hiện ra đen đen, hiên lên đen thẫm|= вдал́и ~́ел лес cánh rừng đen thẫm hiện ra ở đằng xa
* Từ tham khảo/words other:
-
черника
-
чернила
-
чернильница
-
чернильный
-
чернить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
чернеть
* Từ tham khảo/words other:
- черника
- чернила
- чернильница
- чернильный
- чернить