Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ханжа
-ханжа- ханж́а м. и ж. 4b‚разг.- kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
-
ханжеский
-
хаос
-
хаотический
-
хаотичность
-
хаотичный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ханжа
* Từ tham khảo/words other:
- ханжеский
- хаос
- хаотический
- хаотичность
- хаотичный