Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
хаос
-хаос- х́аос м. 1a‚миф.- thời hỗn mang, thời hồng hoang, hỗn nguyên|- ха́ос м. 1a- (беспорядок) [sự, tình trạng] hỗn loạn, hỗn độn, lộn xộn
* Từ tham khảo/words other:
-
хаотический
-
хаотичность
-
хаотичный
-
хапать
-
хапнуть
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
хаос
* Từ tham khảo/words other:
- хаотический
- хаотичность
- хаотичный
- хапать
- хапнуть