Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
хаотический
-хаотический- хаот́ический прил.- hỗn loạn, hỗn độn, lộn xộn, bát nháo, bát nháo chi khươn
* Từ tham khảo/words other:
-
хаотичность
-
хаотичный
-
хапать
-
хапнуть
-
харакири
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
хаотический
* Từ tham khảo/words other:
- хаотичность
- хаотичный
- хапать
- хапнуть
- харакири