Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
стелиться
-стелиться- стел́иться несов. s‚разг.- см. стл́аться
* Từ tham khảo/words other:
-
стеллаж
-
стелька
-
стельная
-
стелющийся
-
стемнеть
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
стелиться
* Từ tham khảo/words other:
- стеллаж
- стелька
- стельная
- стелющийся
- стемнеть