Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
стеллаж
-стеллаж- стелл́аж м. 4b- (для книг и т. п.) [cái] giá, tủ ngăn; (для сушки) [cái] giá phơi|- (для вёсел и т. п.) [cái] giá đỡ, giá, đỡ
* Từ tham khảo/words other:
-
стелька
-
стельная
-
стелющийся
-
стемнеть
-
стен
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
стеллаж
* Từ tham khảo/words other:
- стелька
- стельная
- стелющийся
- стемнеть
- стен