Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
стелька
-стелька- ст́ельк|а ж. 3*a- [cái, miếng, tấm] lót, lót chân, lót trong giày|-|= пьян как ~, пьян в ~у say khướt, say mèm, say mềm, say lử cò bợ
* Từ tham khảo/words other:
-
стельная
-
стелющийся
-
стемнеть
-
стен
-
стена
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
стелька
* Từ tham khảo/words other:
- стельная
- стелющийся
- стемнеть
- стен
- стена