Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
своенравный
-своенравный- своенр́авный прил.- ngang bướng, bướng bỉnh; ngang như cua (разг.); (капризный) khó tính, trái nết, bất thường tính, đỏng đảnh, trái tính trái nết
* Từ tham khảo/words other:
-
своеобразие
-
своеобразность
-
своеобразный
-
свозить
-
свои
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
своенравный
* Từ tham khảo/words other:
- своеобразие
- своеобразность
- своеобразный
- свозить
- свои