Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
своеобразный
-своеобразный- своеобр́азн|ый прил.- độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù|= ~ая пр́елесть sắc đẹp độc đáo, vẻ kiều diễm đặc sắc|- (своего рода, как бы) gần như, giống như, dường như, đại loại như
* Từ tham khảo/words other:
-
свозить
-
свои
-
свой
-
свойственный
-
свойство
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
своеобразный
* Từ tham khảo/words other:
- свозить
- свои
- свой
- свойственный
- свойство