свозить | -свозить- своз́ить I несов. 4c“сов. свезт́и‚(В)- (в одно место) chở (tải, xe, vận chuyển, chuyển vận, chuyên chở)... đến|- (вниз) chở (tải, xe, vận chuyển, chuyển vận, chuyên chở)... xuống|- (увозить) chở (tải, xe, vận chuyển, chuyển vận, chuyên chở)... đi|= свезт́и хлеб с п́оля chở (tải, xe, vận chuyển, chuyển vận, chuyên chở) lúa mì từ cánh đồng đi|- своз́ить II сов. 4c‚разг.- (отвозить и привозить обратно) chở [đi chở về]|= ~ дет́ей в те́атр chở trẻ con đi xem hát |
* Từ tham khảo/words other:
- свои
- свой
- свойственный
- свойство
- сволочь