пробег | -пробег- проб́ег м. 3a- [sự] chạy, bon|= ~ при пос́адке ав. [sự] chạy trên mặt đất khi hạ cánh|- спорт. [cuộc] chạy thi, chạy đua, đua, thi|= автомоб́ильный ~ [cuộc] đua ô-tô|= ќонный [cuộc] đua ngựa|= л́ыжны́й ~ [cuộc] thi trượt tuyết|- (расстояние, пройденное автомашиной и т. п) khoảng [cách đã] chạy, hành trình |
* Từ tham khảo/words other:
- пробегать
- пробежать
- пробежаться
- пробежка
- пробел