Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пробежаться
-пробежаться- пробеж́аться сов. s- chạy lung tung, đi nhanh|= ~ по с́аду chạy tung tăng trong vuờn|- разг. (быстро провести по чему-л.) lướt ngón tay|= по кл́авишам ро́яля lướt ngón tay trên phím dương cầm
* Từ tham khảo/words other:
-
пробежка
-
пробел
-
пробивать
-
пробиваться
-
пробивной
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пробежаться
* Từ tham khảo/words other:
- пробежка
- пробел
- пробивать
- пробиваться
- пробивной