пробел | -пробел- проб́ел м. 1a- (пропуск) chỗ trống, khoảng trống, chỗ để trống, chỗ chừa ra; полигр. khoảng cách|- (упущение) thiếu sót, khuyết điểm, chỗ khuyết, lỗ hổng|= восп́олнить ~ы свеѓо образов́ания bổ khuyết những thiếu sót trong trình độ học vấn của mình |
* Từ tham khảo/words other:
- пробивать
- пробиваться
- пробивной
- пробирать
- пробираться