Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пристрелочный
-пристрелочный- пристр́елочный прил.- [để] bắn chỉnh, bắn điều chỉnh, bắn điều hướng|= ~ в́ыстрел phát súng bắn chỉnh (bắn điều chỉnh, bắn điều hướng)
* Từ tham khảo/words other:
-
пристрелять
-
пристреляться
-
пристроить
-
пристроиться
-
пристройка
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пристрелочный
* Từ tham khảo/words other:
- пристрелять
- пристреляться
- пристроить
- пристроиться
- пристройка