Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пристреляться
-пристреляться- пристрел́яться сов. 1- см. пристр́еливаться
* Từ tham khảo/words other:
-
пристроить
-
пристроиться
-
пристройка
-
пристрочить
-
приструнивать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пристреляться
* Từ tham khảo/words other:
- пристроить
- пристроиться
- пристройка
- пристрочить
- приструнивать