Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пристойно
-пристойно- прист́ойно нареч.- [một cách] thích đáng, đúng mực, đúng mức, phải đạo, phải lẽ, phải phép
* Từ tham khảo/words other:
-
пристойный
-
пристраивать
-
пристраиваться
-
пристрастие
-
пристраститься
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пристойно
* Từ tham khảo/words other:
- пристойный
- пристраивать
- пристраиваться
- пристрастие
- пристраститься