Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пристраиваться
-пристраиваться- пристр́аиваться несов. 1“сов. пристр́оиться‚разг.- (помещаться, располагаться где-л.) đứng vào, đứng cạnh, ngồi ghé vào, ngồi xuống cạnh|- (устраиваться на работу и т. п.) thu xếp... vào [làm]
* Từ tham khảo/words other:
-
пристрастие
-
пристраститься
-
пристрастно
-
пристрастный
-
пристрачивать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пристраиваться
* Từ tham khảo/words other:
- пристрастие
- пристраститься
- пристрастно
- пристрастный
- пристрачивать