Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пристраститься
-пристраститься- пристраст́иться сов. 4b‚( к Д)- ham thích, ham mê, ưa thích, say mê; (к чему-л. дурному) đam, đam mê, nghiện, nghiện ngập
* Từ tham khảo/words other:
-
пристрастно
-
пристрастный
-
пристрачивать
-
пристреливать
-
пристреливаться
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пристраститься
* Từ tham khảo/words other:
- пристрастно
- пристрастный
- пристрачивать
- пристреливать
- пристреливаться