почтовый | -почтовый- почт́ов|ый прил.- [thuộc về] bưu điện, bưu chính|= ~ ́ящик [cái] thùng thư, hòm thư, hộp thư|= ~ая бум́ага giấy viết thư|= ~ая откр́ытка bưu thiếp, bưu ảnh|= ~ая м́арка tem thư|= ~ое отдел́ение phòng bưu điện, bưu cục|= ~самолёт máy bay đưa thư|= ~ые расх́оды bưu phí |
* Từ tham khảo/words other:
- почудиться
- почуствовать
- почуять
- пошатнуть
- пошатнуться