Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
почитать
-почитать- почит́ать I сов. 1- (читать некоторое время) đọc [một lúc]|- почит́ать II несов. 1‚(В)- (уважать) tôn kính, kính trọng, tôn trọng, quý trọng, nể vì, kính nể
* Từ tham khảo/words other:
-
почитывать
-
почить
-
почка
-
почта
-
почтальон
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
почитать
* Từ tham khảo/words other:
- почитывать
- почить
- почка
- почта
- почтальон